|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se laver
| [se laver] | | tự động từ | | | rửa; tắm; gội | | | Se laver les mains | | rửa tay | | | Se laver à l'eau froide | | tắm nước lạnh | | | allez vous laver ! | | | (thông tục) cút đi! | | | se laver les mains de quelque chose | | | phủi tay việc gì |
|
|
|
|